Việt
khí thiên nhiên khô
khí không kết hợp
Anh
dry natural gas
nonassociated gas
Đức
trockenes Erdgas
Trockengas
Pháp
gaz naturel "sec"
trockenes Erdgas /nt/D_KHÍ/
[EN] dry natural gas, nonassociated gas
[VI] khí thiên nhiên khô, khí không kết hợp
dry natural gas /INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/
[DE] trockenes Erdgas; Trockengas
[EN] dry natural gas
[FR] gaz naturel " sec"
[drai 'næt∫rəl gæs]
o xem dry gas