Việt
khu vực sấy
vùng sấy
Anh
dry zone
arid area
arid zone
dry region
Đức
Trockengebiet
Trockenzone
Pháp
région aride
zone aride
arid area,arid zone,dry region,dry zone /SCIENCE/
[DE] Trockengebiet; Trockenzone
[EN] arid area; arid zone; dry region; dry zone
[FR] région aride; zone aride
khu vực sấy, vùng sấy