TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

drying bed

nền làm khô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

SÂN LÀM KHÔ

 
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Anh

drying bed

drying bed

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bedding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

drying bed

Trockenbett

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

drying bed, bedding

nền làm khô

Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Drying bed

SÂN LÀM KHÔ (BÙN QUÁNH)

là một sân cát để đổ bùn quánh vào đó để làm khô. Độ ẩm được loại bỏ thông qua sự bay hơi và thấm qua nền cát. Nước thấm qua nền sân làm khô sẽ tiếp tục được xử lý.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trockenbett /nt/P_LIỆU/

[EN] drying bed

[VI] nền làm khô