TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dryness

độ khô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự khô hạn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ khô của không khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

dryness

dryness

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

Đức

dryness

Trockenheit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

DRYNESS

sự khô khan, tiếng khô khốc Dó là một dặc tính của âm, sự mất đi tính sinh động (liveness)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dryness /xây dựng/

độ khô của không khí

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dryness

sự khô hạn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trockenheit /f/THAN, KT_DỆT/

[EN] dryness

[VI] độ khô

Tự điển Dầu Khí

dryness

o   sự khô hạn