Việt
độ khô
sự khô hạn
độ khô của không khí
Anh
dryness
Đức
Trockenheit
DRYNESS
sự khô khan, tiếng khô khốc Dó là một dặc tính của âm, sự mất đi tính sinh động (liveness)
dryness /xây dựng/
Trockenheit /f/THAN, KT_DỆT/
[EN] dryness
[VI] độ khô
o sự khô hạn