TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dummy load

tải trọng giả

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

phụ tải giả

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tài già

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

anten giả

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phụ tải mô phỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

dummy load

dummy load

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

artificial load

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

dummy load

Blindlast

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ersatzabschluß

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fiktive Belastung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

künstliche Antenne

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

dummy load

charge fictive

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

charge d'essai

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

charge artificielle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dummy load

phụ tải giả

dummy load

phụ tải mô phỏng

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

dummy load

dummy load

tải trọng giả

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

künstliche Antenne /f/VT&RĐ/

[EN] dummy load

[VI] anten giả, phụ tải giả

Blindlast /f/V_TẢI/

[EN] dummy load

[VI] tải trọng giả

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dummy load /TECH/

[DE] Blindlast

[EN] dummy load

[FR] charge fictive

dummy load /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Ersatzabschluß

[EN] dummy load

[FR] charge d' essai; charge fictive

artificial load,dummy load /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] fiktive Belastung

[EN] artificial load; dummy load

[FR] charge artificielle; charge fictive

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dummy load

tài già

Từ điển tổng quát Anh-Việt

dummy load

tải trọng giả

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

dummy load

tải giá Thiết bị tiêu tân dùng ở cuối đường truyền hoặc ổng dẫn sống đề biến đồi năng lượng đã truyền thành nhiệt, sao cho về co- bàn không có năng lượng bức xạ ngoài hoặc phàn xạ ngưọ-c về nguồn.

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

dummy load

tải trọng giả