Việt
kênh hai chiều
kênh song công
băng tần hai chiều
Anh
duplex channel
Đức
Duplexkanal
Pháp
canal duplex
voie bidirectionnelle
voie duplex
duplex channel /IT-TECH/
[DE] Duplexkanal
[EN] duplex channel
[FR] voie bidirectionnelle; voie duplex
[VI] băng tần hai chiều, kênh hai chiều [TN]
[FR] canal duplex
kênh hai chíẽu, kênh song công K£nh truyền thông dự phòng sự truyền đồng thời trong cả hai chiều,