Việt
đuren
đurit opaque ~ đurit mờ
Anh
durite
Đức
Durit
Pháp
durite /INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Durit
[EN] durite
[FR] durite
đuren, đurit opaque ~ đurit mờ (trong lát cắt mỏng)