TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

dusk

dusk

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

dusk

Dämmerung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Dämmerlicht

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

dusk

lueur crépusculaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pénombre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

éclairage d'appoint

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

At dusk, the shopkeepers go home to their families or drink beer in the taverns, calling happily to friends down the vaulted alleys, caressing each moment as an emerald on temporary consignment.

Chiều đến họ về nhà với gia đình hay vào quán uống bia, vui vẻ chào hỏi bạn bè trong những con đường hẹp mái vòm, họ nâng niu từng giây phút chẳng khác nâng niu một viên ngọc lục bảo được người ta nhờ tạm thời giữ hộ.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dusk /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Dämmerlicht

[EN] dusk

[FR] lueur crépusculaire; pénombre; éclairage d' appoint

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Dämmerung

dusk