TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dust chamber

buồng tích bụi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

buồng lọc bụi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

buồngthu bụi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
dust chamber

khoang gom bụi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

buồng hút bụi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

buồng lắng bụi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bể góp bụi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

dust chamber

dust chamber

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
dust chamber

dust chamber

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

dust chamber

Staubabscheider

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Staubkammer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

dust chamber

chambre à poussière

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dust chamber

buồng lọc bụi, buồngthu bụi

dust chamber

buồng lắng bụi, bể góp bụi

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dust chamber /SCIENCE/

[DE] Staubkammer

[EN] dust chamber

[FR] chambre à poussière

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dust chamber

buồng hút bụi

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Staubabscheider /m/THAN/

[EN] dust chamber

[VI] khoang gom bụi

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dust chamber

buồng tích bụi