TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dust control

sự kiểm tra bụi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự khống chế bụi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự khử bụi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điều chỉnh chống bụi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

dust control

dust control

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dust collection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dust extraction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

dust control

Staubbekämpfung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kontrolle der Stauberzeugung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Entstaubung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

dust control

contrôle des poussières

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dépoussiérage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lutte contre les poussières

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dust control /SCIENCE/

[DE] Kontrolle der Stauberzeugung

[EN] dust control

[FR] contrôle des poussières

dust collection,dust control,dust extraction /ENERGY-MINING/

[DE] Entstaubung; Staubbekämpfung

[EN] dust collection; dust control; dust extraction

[FR] dépoussiérage; lutte contre les poussières

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dust control

sự khống chế bụi

dust control

sự khử bụi

dust control

điều chỉnh chống bụi

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Staubbekämpfung /f/CN_HOÁ/

[EN] dust control

[VI] sự kiểm tra bụi