Việt
cơ cấu có dừng
cơ cấu dừng
cơ cấu truyền động có dừng
cơ cấu truyền động bánh cóc
Anh
dwell mechanism
Đức
Stillstandsgetriebe
Rastgetriebe
Stillstandsgetriebe /nt/CNSX/
[EN] dwell mechanism
[VI] cơ cấu dừng
Rastgetriebe /nt/CNSX/
[VI] cơ cấu truyền động có dừng, cơ cấu truyền động bánh cóc