Việt
cận động lực
cân động lực
sự cân bằng động
Anh
dynamic balance
Đức
Auswuchten des Propellers am laufenden Triebwerk
dynamisches Auswuchten
dynamisches Gleichgewicht
Pháp
équilibre dynamique
dynamisches Gleichgewicht /nt/CT_MÁY/
[EN] dynamic balance
[VI] sự cân bằng động
trạng thái cân bằng động Trạng thái cân bằng động là trạng thái tồn tại trong một vật thể quay, ở đó tất cả các lực gây quay đều cân bằng với nhau và không tạo ra một rung động nào trong quá trình chuyển động.
dynamic balance /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Auswuchten des Propellers am laufenden Triebwerk; dynamisches Auswuchten
[FR] équilibre dynamique