TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dynamic characteristic

đặc trưng động

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dặc tuyến động

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đặc tính động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đặc tính tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đặc tuyến động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

dynamic characteristic

dynamic characteristic

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

dynamic characteristic

dynamische Charakteristik

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dynamische Kennlinie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

dynamic characteristic

caractéristique dynamique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

caractéristique en régime transitoire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dynamic characteristic /INDUSTRY-METAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] dynamische Charakteristik; dynamische Kennlinie

[EN] dynamic characteristic

[FR] caractéristique dynamique; caractéristique en régime transitoire

dynamic characteristic /ENG-ELECTRICAL/

[DE] dynamische Kennlinie

[EN] dynamic characteristic

[FR] caractéristique dynamique

dynamic characteristic /ENG-ELECTRICAL/

[DE] dynamische Kennlinie

[EN] dynamic characteristic

[FR] caractéristique dynamique

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dynamic characteristic

đặc tính động

dynamic characteristic

đặc tính tải

dynamic characteristic

đặc trưng động

dynamic characteristic

đặc tuyến động

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dynamic characteristic

dặc tuyến động

Từ điển toán học Anh-Việt

dynamic characteristic

đặc trưng động

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

dynamic characteristic

đặc tuyến động Xem load characteristic.