TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

dynamic damper

dynamic damper

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

Đức

dynamic damper

Drehschwingungsdämpfer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

dynamic damper

amortisseur des vibrations torsionnelles

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

dynamic damper

đối trọng động của trục khuỷu Đối trọng động trong trục khuỷu của động cơ máy bay. Nó được gắn trên trục khuỷu sao cho có thể văng đi văng lại khi trục quay để hấp thu các rung động. Về bản chất, nó có tác dụng thay đổi tần số cộng hưởng của hệ động cơ/cánh quạt.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dynamic damper /SCIENCE/

[DE] Drehschwingungsdämpfer

[EN] dynamic damper

[FR] amortisseur des vibrations torsionnelles