TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dynamic head

cột áp động

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

áp suất động

 
Tự điển Dầu Khí

tải trọng động

 
Tự điển Dầu Khí

cột áp động lực

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dynamic head

dynamic head

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hdyn

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

total head

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

dynamic head

Staudruck

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dynamischer Druck

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hdyn

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dynamische Druckhoehe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gesamtdruck

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

dynamic head

charge dynamique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

charge totale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hdyn,dynamic head /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Hdyn; dynamische Druckhoehe

[EN] Hdyn; dynamic head

[FR] charge dynamique

dynamic head,total head /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Gesamtdruck

[EN] dynamic head; total head

[FR] charge totale

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Staudruck /m/CNSX/

[EN] dynamic head

[VI] cột áp động lực

dynamischer Druck /m/CNSX/

[EN] dynamic head

[VI] cột áp động

Tự điển Dầu Khí

dynamic head

o   áp suất động, tải trọng động

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dynamic head

cột áp động (lực)