TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dynamic loading

sự nạp động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tải động lực

 
Tự điển Dầu Khí

tải trọng động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tải động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xếp tải động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đặt tải động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tái dộng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

dynamic loading

dynamic loading

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

dynamic loading

Stoßlast

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dynamische Belastung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dynamische Last

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dynamisches Laden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

dynamic loading

chargement dynamique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dynamic loading /IT-TECH/

[DE] dynamisches Laden

[EN] dynamic loading

[FR] chargement dynamique

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dynamic loading

sự nạp động, sự tái dộng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dynamic loading

sự tải động

dynamic loading

sự nạp động

dynamic loading /xây dựng/

xếp tải động

dynamic loading

sự đặt tải động

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stoßlast /f/XD/

[EN] dynamic loading

[VI] tải trọng động

dynamische Belastung /f/XD/

[EN] dynamic loading

[VI] tải trọng động

dynamische Belastung /f/L_KIM/

[EN] dynamic loading

[VI] tải trọng động

dynamische Last /f/XD/

[EN] dynamic loading

[VI] tải trọng động

Tự điển Dầu Khí

dynamic loading

[dai'næmik 'loudiɳ]

o   tải động lực

Đặt tải trọng một cách đột ngột.