Việt
độ bền động lực
độ bền động
độ bền va chạm
Anh
dynamic strength
Đức
Schwingfestigkeit
dynamische Festigkeit
Pháp
résistance dynamique
comportement aux efforts alternés
dynamic strength /SCIENCE,TECH/
[DE] dynamische Festigkeit
[EN] dynamic strength
[FR] résistance dynamique
dynamic strength /INDUSTRY-METAL/
[DE] Schwingfestigkeit
[FR] comportement aux efforts alternés
Schwingfestigkeit /f/CNSX/
[VI] độ bền động lực