TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

eager

sóng cồn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

eager

eager

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They move through a succession of lives, eager to miss nothing.

Họ trải qua một loạt cuộc sống, hăm hở gắng không bỏ lỡ một chút gì.

People most eager to live longest have built their houses on the highest stilts.

Những kẻ coi trọng chuyện sống lâu hơn cả cư ngụ trong các ngôi nhà dựng trên những cái cọc cao nhất.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

eager

(tt) : háo hức, hãm hở, nóng lòng, say mê. [TM] art eager buyer (seller) - người mua hàng àn cần, nhiệí tình, vồn vã. - eager for gain : hám lợi, tham lợi.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

eager

sóng cồn