Việt
sóng cồn
Anh
eager
They move through a succession of lives, eager to miss nothing.
Họ trải qua một loạt cuộc sống, hăm hở gắng không bỏ lỡ một chút gì.
People most eager to live longest have built their houses on the highest stilts.
Những kẻ coi trọng chuyện sống lâu hơn cả cư ngụ trong các ngôi nhà dựng trên những cái cọc cao nhất.
(tt) : háo hức, hãm hở, nóng lòng, say mê. [TM] art eager buyer (seller) - người mua hàng àn cần, nhiệí tình, vồn vã. - eager for gain : hám lợi, tham lợi.