TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

early setting cement

ximăng chỏng ngưng kết

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

xi măng chóng ngưng kết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xi măng đông kết sớm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

early setting cement

early setting cement

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

quick setting cement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

early setting cement

Schnellbinder

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

schnellabbindender Zement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

schnellabbindendes Zement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

schnellbindender Zement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

early setting cement

ciment à prise rapide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

early setting cement,quick setting cement

[DE] Schnellbinder; schnellabbindender Zement; schnellabbindendes Zement; schnellbindender Zement

[EN] early setting cement; quick setting cement

[FR] ciment à prise rapide

early setting cement,quick setting cement /INDUSTRY-CHEM,BUILDING/

[DE] Schnellbinder; schnellabbindender Zement; schnellabbindendes Zement; schnellbindender Zement

[EN] early setting cement; quick setting cement

[FR] ciment à prise rapide

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

early setting cement /hóa học & vật liệu/

xi măng chóng ngưng kết

early setting cement /hóa học & vật liệu/

xi măng đông kết sớm

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

early setting cement

ximăng chỏng ngưng kết