TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

earth current

dòng điện đất

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dòng điện trong đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng tiếp đất

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

dòng trong đất

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

dòng tiếp đất

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

earth current

earth current

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

leakage current

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ground current

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

earth current

Erdstrom

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erdfehlerstrom

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fehlerstrom

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

earth current

courant de terre

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

courant à la terre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

courant de fuite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

courant de fuite à la terre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erdstrom /m/ĐIỆN/

[EN] earth current (Anh), ground current (Mỹ)

[VI] dòng điện đất

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

earth current /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Erdstrom

[EN] earth current

[FR] courant de terre; courant à la terre

earth current,leakage current /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Erdfehlerstrom; Erdstrom; Fehlerstrom

[EN] earth current; leakage current

[FR] courant de fuite; courant de fuite à la terre; courant à la terre

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

earth current

dòng (diện) tiếp đất

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

earth current

[DE] Erdstrom

[VI] dòng tiếp đất; dòng trong đất

[EN] earth current

[FR] courant de terre

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

earth current

dòng điện đất

earth current

dòng điện trong đất

Tự điển Dầu Khí

earth current

['ə:ɵ, kʌrənt]

o   dòng điện đất

Dòng điện tự nhiên hoặc một chiều hoặc xoay chiều, có tần số thấp và chạy trong đất.