TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

earth dam

đập đất

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đập bằng đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

earth dam

earth dam

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

earthfill dam

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

earth dam

Erdschüttdamm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erdstaudamm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erddamm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Erdschuettdamm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

earth dam

barrage en terre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

earth dam,earthfill dam

[DE] Erddamm; Erdschuettdamm

[EN] earth dam; earthfill dam

[FR] barrage en terre

earth dam,earthfill dam /ENG-ELECTRICAL,BUILDING/

[DE] Erddamm; Erdschuettdamm

[EN] earth dam; earthfill dam

[FR] barrage en terre

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erdschüttdamm /m/KTC_NƯỚC/

[EN] earth dam

[VI] đập đất

Erdstaudamm /m/KTC_NƯỚC/

[EN] earth dam

[VI] đập bằng đất, đập đất

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

earth dam

đập đất

Một con đập đắp cao không quá 3 m, dài 60 m trong đó hơn 50% thể tích vật liệu tổng cộng để đắp thành đập là do đất mịn lèn chặt lấy từ một nơi khác (ví dụ: hố đào đất). Những con đập đất được dùng để giữ nước trong một thung lũng hay vùng trũng nhỏ nơi thường có dòng nước chảy qua.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

earth dam

đập bằng đất

earth dam

đập đất

Tự điển Dầu Khí

earth dam

o   đập đất