Việt
đập đất
đập bằng đất
Anh
earth dam
earthfill dam
Đức
Erdschüttdamm
Erdstaudamm
Erddamm
Erdschuettdamm
Pháp
barrage en terre
earth dam,earthfill dam
[DE] Erddamm; Erdschuettdamm
[EN] earth dam; earthfill dam
[FR] barrage en terre
earth dam,earthfill dam /ENG-ELECTRICAL,BUILDING/
Erdschüttdamm /m/KTC_NƯỚC/
[EN] earth dam
[VI] đập đất
Erdstaudamm /m/KTC_NƯỚC/
[VI] đập bằng đất, đập đất
Một con đập đắp cao không quá 3 m, dài 60 m trong đó hơn 50% thể tích vật liệu tổng cộng để đắp thành đập là do đất mịn lèn chặt lấy từ một nơi khác (ví dụ: hố đào đất). Những con đập đất được dùng để giữ nước trong một thung lũng hay vùng trũng nhỏ nơi thường có dòng nước chảy qua.
o đập đất