Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Erdstampfer /m/XD/
[EN] earth rammer
[VI] búa lèn đất
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
earth rammer
[DE] Erdstampfer
[EN] earth rammer
[FR] dame à fouler
earth rammer
[DE] Erdstampfer
[EN] earth rammer
[FR] dameuse
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh