Việt
Khoa học trái đất
Anh
earth sciences
geosciences
Đức
Geologie
Geowissenschaften
Pháp
sciences de la terre
earth sciences,geosciences
[DE] Geowissenschaften
[EN] earth sciences, geosciences
[FR] Sciences de la terre
[VI] Khoa học trái đất
earth sciences /RESEARCH/
[DE] Geologie
[EN] earth sciences
[FR] sciences de la terre