Việt
Kế hoạch điều phối đất
Anh
earthmoving programme
Đức
Erdbewegung
Pháp
Programme du mouvement des terres
mouvement des terres
[DE] Erdbewegung
[EN] earthmoving programme
[FR] mouvement des terres; programme du mouvement des terres
[VI] Kế hoạch điều phối đất
[FR] Programme du mouvement des terres
[VI] Kế hoạch vận chuyển đất được thiết lập từ bảng các điều kiện sử dụng đất và biểu đồ điều phối đất.