TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ecclesiastical

Thuộc về gh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuộc về giáo sĩ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuộc về mục sư.<BR>~ censure Giới luật trừng phạt của gh.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1 Về các giáo sĩ. 2 Thuộc về giáo hội Cơ Đốc.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

ecclesiastical

ecclesiastical

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Ecclesiastical

1) Về các giáo sĩ. 2) Thuộc về giáo hội Cơ Đốc.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

ecclesiastical

(it) thuộc vả giáo hội, giáo đoàn [L] [HC] ecclesiastical Commissioners - quản trị viên tài sàn cùa giáo hội Anh - ecclesiastical courts - tòa án giáo hội (hai pháp đinh chinh (thuộc Tòa tong giám mục) lá các tòa án tinh ờ Cantorbéry và York và, ờ cấp dưới, các tòa án giáo khu) - ecclesiastical law - luật giáo hội, hiến pháp giáo hội (Xch canon, canon Law) - ecclesiastical matters - sự thớ phụng, sự lễ bái, củng tế.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ecclesiastical

Thuộc về gh, thuộc về giáo sĩ, thuộc về mục sư.< BR> ~ censure Giới luật trừng phạt của gh. [người vi phạm giáo luật cách công nhiên làm nguy hại đến đời sống đạo của những tín hữu khác cũng như tình trạng chung của gh, bị một vị có thẩm quyền trong Giáo Hộ