ecclesiastical
(it) thuộc vả giáo hội, giáo đoàn [L] [HC] ecclesiastical Commissioners - quản trị viên tài sàn cùa giáo hội Anh - ecclesiastical courts - tòa án giáo hội (hai pháp đinh chinh (thuộc Tòa tong giám mục) lá các tòa án tinh ờ Cantorbéry và York và, ờ cấp dưới, các tòa án giáo khu) - ecclesiastical law - luật giáo hội, hiến pháp giáo hội (Xch canon, canon Law) - ecclesiastical matters - sự thớ phụng, sự lễ bái, củng tế.