TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

echo check

sự kiểm tra tiếng dội

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kiểm tra bằng phản hồi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kiểm tra kiểu phản hồi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự kiêm tra bằng tín hiên dội

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự kiểm tra tín dội

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

echo check

echo check

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

echo-plex

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

loop check

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

echo check

Echoprüfung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Echokontrolle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Echoplex

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Prüfung durch Rückübertragung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

echo check

contrôle d'écho

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

contrôle par retour

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

contrôle par écho

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

echo check,echo-plex,loop check /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Echokontrolle; Echoplex; Echoprüfung; Prüfung durch Rückübertragung

[EN] echo check; echo-plex; loop check

[FR] contrôle d' écho; contrôle par retour; contrôle par écho

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Echoprüfung /f/M_TÍNH/

[EN] echo check

[VI] sự kiểm tra tín dội

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

echo check

sự kiêm tra bằng tín hiên dội

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

echo check /điện lạnh/

sự kiểm tra tiếng dội

echo check

sự kiểm tra tiếng dội

echo check

kiểm tra bằng phản hồi

echo check

kiểm tra kiểu phản hồi

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

echo check

kiểm tra tín dội Phương pháp xác định độ chính xác truyền dữ liệu trong đó dữ liệu truyền được đưa trờ lại nơi xuất phát ban đâu. Còn gọi là loopback check; loop, check; read-back check.