Việt
sự kiểm tra tiếng dội
kiểm tra bằng phản hồi
kiểm tra kiểu phản hồi
sự kiêm tra bằng tín hiên dội
sự kiểm tra tín dội
Anh
echo check
echo-plex
loop check
Đức
Echoprüfung
Echokontrolle
Echoplex
Prüfung durch Rückübertragung
Pháp
contrôle d'écho
contrôle par retour
contrôle par écho
echo check,echo-plex,loop check /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Echokontrolle; Echoplex; Echoprüfung; Prüfung durch Rückübertragung
[EN] echo check; echo-plex; loop check
[FR] contrôle d' écho; contrôle par retour; contrôle par écho
Echoprüfung /f/M_TÍNH/
[EN] echo check
[VI] sự kiểm tra tín dội
echo check /điện lạnh/
kiểm tra tín dội Phương pháp xác định độ chính xác truyền dữ liệu trong đó dữ liệu truyền được đưa trờ lại nơi xuất phát ban đâu. Còn gọi là loopback check; loop, check; read-back check.