Việt
triệt tín dội
loại bỏ tiếng dội
sự triệt tiếng dội
Anh
echo suppression
Đức
Echounterdrückung
Echounterdrückung /f/Đ_TỬ/
[EN] echo suppression
[VI] sự triệt tiếng dội (điện thoại)
echo suppression /điện lạnh/