ecological
sinh thái ~ agriculture nông nghi ệ p sinh thái. ~ capacity sứ c chứa sinh thái ~ diversity tính đa dạng sinh thái ~ efficiency hiệu quả sinh thái, hiệu suất sinh thái ~ energetics năng lượng sinh thái ~ factor yế u t ố sinh thái ~ indicator vậ t chỉ th ị sinh thái ~ niche ổ sinh thái ~ pyramid tháp sinh thái ~ resilience sức b ền của hệ sinh thái ~ service dịch v ụ h ệ sinh thái, dịch vụ sinh thái ~ system hệ sinh thái