Việt
sinh thái
môi trường
Anh
Ecology
ecology
ecological
environmental studies
Đức
Ökologie
Umwelt
Pháp
Ecologie
environnement
■ Ökologische Eigenschaften
■ Đặc tính sinh thái
Ökosystem.
Hệ sinh thái.
Ökologische Nische.
Ổ sinh thái.
4 Ökologie
4 Sinh thái học
ökologisch zerstört
Sinh thái bị phá hủy
Sinh thái,môi trường
[DE] Ökologie, Umwelt
[EN] ecology, environmental studies
[FR] Ecologie, environnement
[VI] Sinh thái, môi trường
[EN] Ecology
[VI] Sinh thái
ecology,ecological /xây dựng/