Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Kantenschneider /m/GIẤY/
[EN] edge cutters
[VI] kéo cắt mép
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
edge cutters /TECH/
[DE] Abbördel/maschine
[EN] edge cutters
[FR] bordeuse
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh