TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

edge matching

hợp biên

 
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

Anh

edge matching

edge matching

 
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

matching of sheet edges

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

edge matching

Randanpassung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

edge matching

raccord

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

edge matching,matching of sheet edges /SCIENCE/

[DE] Randanpassung

[EN] edge matching; matching of sheet edges

[FR] raccord

Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

edge matching

hợp biên

Là thủ tục hiệu chỉnh để đảm bảo tất cả các đối tượng trên các tờ bản đồ kề nhau có vị trí đường biên trùng nhau. Ðường liên kết được dùng khi tiến hành hợp các đối tượng trong các lớp đối tượng kề nhau.