Việt
cụm mài
đá xây đố dọc
đá rìa
đá gờ
khối đố cửa
Anh
edger block
jamb block
Đức
Kantenstein
Stein mit runder Ecke
Handstein
Pháp
brique de main
edger block,jamb block /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Handstein
[EN] edger block; jamb block
[FR] brique de main(B)
Kantenstein /m/SỨ_TT/
[EN] edger block
[VI] cụm mài
Stein mit runder Ecke /m/SỨ_TT/
[EN] edger block (Mỹ), jamb block (Anh)
[VI] đá xây đố dọc, đá rìa, đá gờ, khối đố cửa