effective data transfer rate /toán & tin/
tốc độ chuyển dữ liệu hiệu dụng
effective data transfer rate /xây dựng/
tỷ suất truyền dữ liệu thực
effective data transfer rate
tốc độ truyền dữ liệu hiệu dụng
effective data transfer rate
tôc độ truyền dữ liệu hiệu quả
effective data transfer rate, data transmission
tỷ suất truyền dữ liệu thực
Đợt chuyển giao thông tin bằng điện tử từ thiết bị gửi sang thiết bị nhận.