Việt
còng suất cớ ích
nAng suất có ích
Anh
effective efficiency
overall efficiency
Đức
Gesamtwirknungsgrad
Pháp
rendement effectif
rendement global
effective efficiency,overall efficiency /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Gesamtwirknungsgrad
[EN] effective efficiency; overall efficiency
[FR] rendement effectif; rendement global
còng suất cớ ích; nAng suất có ích