effective length /xây dựng/
chiều dài có hiệu
effective length /xây dựng/
chiều dài dùng được
effective length /xây dựng/
chiều dài quy đổi
effective length /xây dựng/
chiều dài tính
effective length /xây dựng/
chiều dài tĩnh
effective length
độ dài thực