Việt
kỹ xảo
Anh
effects
Đức
Effekte
He envies the people who live in their own time, who can act at will, oblivious of the future, ignorant of the effects of their actions.
Hắn ganh với những người được sống trong thời gian của họ, được làm điều họ muốn mà không cần nghĩ tới tương lai, không cần biết hậu quả việc mình làm.
Effekte /m pl/TV/
[EN] effects
[VI] (các) kỹ xảo
: IL] tài sàn dộng sàn - personal effects - đõ phục sức riêng,