TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

efflux time

thời gian chảy thoát

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

efflux time

efflux time

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 effusion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

efflux time

Auslaufzeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

efflux time

TEMPS d'écoulement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

efflux time

thời gian chảy thoát

efflux time, effusion /hóa học & vật liệu/

thời gian chảy thoát

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

efflux time /SCIENCE/

[DE] Auslaufzeit

[EN] efflux time

[FR] TEMPS d' écoulement

Tự điển Dầu Khí

efflux time

o   thời gian chảy thoát