Việt
thời gian chảy thoát
Anh
efflux time
effusion
Đức
Auslaufzeit
Pháp
TEMPS d'écoulement
efflux time, effusion /hóa học & vật liệu/
efflux time /SCIENCE/
[DE] Auslaufzeit
[EN] efflux time
[FR] TEMPS d' écoulement
o thời gian chảy thoát