TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

effusive rock

đá phun trào

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

effusive rock

effusive rock

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ejection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

effusive rock

Ergussgestein

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Effusivgestein

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

effusive rock

roche d'épanchement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

roche effusive

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

effusive rock, ejection

đá phun trào

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

effusive rock /SCIENCE/

[DE] Effusivgestein; Ergussgestein

[EN] effusive rock

[FR] roche d' épanchement; roche effusive

Tự điển Dầu Khí

effusive rock

o   đá phun trào

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Ergussgestein

[VI] đá phun trào

[EN] effusive rock