TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

elastic elongation

sự giãn dài đàn hồi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

elastic elongation

elastic elongation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

elastic elongation

elastische Verlaengerung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

elastische Ausdehnung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

elastic elongation

allongement élastique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

elastische Ausdehnung /f/B_BÌ/

[EN] elastic elongation

[VI] sự giãn dài đàn hồi

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

elastic elongation /INDUSTRY-METAL/

[DE] elastische Verlaengerung

[EN] elastic elongation

[FR] allongement élastique

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

elastic elongation

sự giãn dài đàn hồi