TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

electric charge

điện tích

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

nạp điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nạp điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
electric charge

Điện tích

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

electric charge

Electric charge

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

charge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

electricity

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

quantity of electricity

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
electric charge

Electric charge

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

electric charge

Elektrische Ladung

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Ladung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ladungszustand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
electric charge

Elektrische Ladung

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

electric charge

charge électrique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

quantité d'électricité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

charge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Elektrische Ladung

[VI] điện tích [C]

[EN] Electric charge

Elektrische Ladung

[VI] Điện tích [C]

[EN] Electric charge

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

elektrische Ladung /f/ĐIỆN, V_LÝ, VLHC_BẢN/

[EN] electric charge

[VI] điện tích

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

electric charge

điện tích

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

electric charge

[DE] elektrische Ladung

[VI] điện tích

[EN] electric charge

[FR] charge électrique

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

elektrische Ladung

[EN] electric charge

[VI] điện tích

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Elektrische Ladung

[EN] electric charge

[VI] Điện tích

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

electric charge

nạp điện

electric charge

sự nạp điện

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

electric charge /SCIENCE,TECH/

[DE] elektrische Ladung

[EN] electric charge

[FR] charge électrique

electric charge /SCIENCE/

[DE] elektrische Ladung

[EN] electric charge

[FR] charge électrique; quantité d' électricité

charge,electric charge,electricity /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Ladung; Ladungszustand

[EN] charge; electric charge; electricity

[FR] charge

charge,electric charge,quantity of electricity /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Ladung

[EN] charge; electric charge; quantity of electricity

[FR] charge

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Electric charge

[DE] Elektrische Ladung

[EN] Electric charge

[VI] điện tích