Việt
ngòi nổ điện
kíp điện
ngòi nổ bằng điện
Kíp nổ điện
Anh
electric detonator
Đức
elektrischer Zuender
Pháp
amorce électrique
détonateur électrique
Electric detonator
electric detonator /ô tô/
electric detonator /INDUSTRY-CHEM/
[DE] elektrischer Zuender
[EN] electric detonator
[FR] amorce électrique; détonateur électrique
o ngòi nổ điện, kíp điện