Việt
bộ lọc điện
phin lọc tĩnh điện
lọc bằng điện
bộ lọc diện
Anh
electric filter
electrical
electrical filter
Đức
elektrisches Filter
elektrisches Filter /nt/Đ_TỬ/
[EN] electric filter, electrical filter
[VI] bộ lọc điện
electric filter /điện lạnh/
electric filter, electrical
bậ lọc diện; mạng lọc. 1. Bộ lọc điện là mang truyền các dòng xoay chiều tần số căn thiết đồng thời làm suy giảm đáng kề tất cả các tàn số khác. Còn gọi là /reqtiency-selective device. 2. Mang lọc, xem filter.