Việt
máy điện tĩnh
máy điện
Anh
electric machine
static electrical machine
Đức
Elektromaschỉne
Elektrisiermaschine
elektrische Maschine
Pháp
machine électrique
electric machine /ENG-ELECTRICAL/
[DE] elektrische Maschine
[EN] electric machine
[FR] machine électrique
Elektromaschỉne /f/KT_ĐIỆN/
[VI] máy điện
Elektrisiermaschine /f/KT_ĐIỆN/
[EN] electric machine, static electrical machine
[VI] máy điện, máy điện tĩnh