Việt
sự cách điện
Anh
ELECTRICAL INSULATION
Đức
elektrische Isolierung
elektrische Isolierung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] electrical insulation
[VI] sự cách điện
6ự cách diện Sự ngàn chận dòng điện electrical resistance diện trở. Tỷ số giữa dòng diện (electric current) và hiệu thế (voltage, được tính bằng ohms