Việt
sự cách điện
Anh
electrical insulation
electric insulation
Đức
elektrische Isolierung
elektrische Isolation
Pháp
isolation électrique
isolement électrique
elektrische Isolation,elektrische Isolierung /TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] elektrische Isolation; elektrische Isolierung
[EN] electric insulation
[FR] isolation électrique; isolement électrique
Elektrische Isolierung
[VI] Sự cách điện
[VI] cách điện
elektrische Isolierung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] electrical insulation
[VI] sự cách điện