Việt
Hệ thống điện
Hệ thống điện.
Anh
electrical system
electrical equipment
Đức
Elektrische Anlage
Pháp
installation électrique
electrical equipment,electrical system /ENG-ELECTRICAL/
[DE] elektrische Anlage
[EN] electrical equipment; electrical system
[FR] installation électrique
[EN] electrical system
[VI] Hệ thống điện