Việt
sự truyền tải điện năng
truyền tải điện năng <k>
Anh
electricity transmission
power transport
Đức
Stromübertragung
Elektrizitätsübertragung
Stromtransport
Pháp
transmission de l'électricité
[EN] electricity transmission, power transport
[VI] truyền tải điện năng < k>
electricity transmission /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Elektrizitätsübertragung
[EN] electricity transmission
[FR] transmission de l' électricité
electricity transmission /điện/
Stromübertragung /f/V_LÝ/
[VI] sự truyền tải điện năng