TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

electroacoustical frequency response

đáp ứng tần số điện thanh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đáp ứng tần số điện âm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hồi đáp tuyến tần điện âm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

electroacoustical frequency response

electroacoustical frequency response

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 response curve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

electroacoustical frequency response

elektroakustischer Frequenzgang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

electroacoustical frequency response

đáp ứng tần số điện âm

electroacoustical frequency response, response curve /điện/

hồi đáp tuyến tần điện âm

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

elektroakustischer Frequenzgang /m/KT_GHI/

[EN] electroacoustical frequency response

[VI] đáp ứng tần số điện thanh