Việt
tiêu tán ở điện cực
Anh
electrode dissipation
dissipative
Đức
Elektroden-Verlustleistung
Pháp
dissipation d'électrode
electrode dissipation /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Elektroden-Verlustleistung
[EN] electrode dissipation
[FR] dissipation d' électrode
electrode dissipation, dissipative
cổng suất tiêu lán ở diện cực Công suất do điện cực tiêu tán dưới dạng nhiệt do sự bắn phá electron hoặc ion.