Việt
cái cặp điện cực
mỏ cặp que hàn điện
trụ đỡ điện cực
Anh
electrode support
Đức
Elektrodenträger
Pháp
support d'électrode
electrode support /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Elektrodenträger
[EN] electrode support
[FR] support d' électrode
cái cặp điện cực, mỏ cặp que hàn điện